防霉剂 fáng méi jì
volume volume

Từ hán việt: 【phòng môi tễ】

Đọc nhanh: 防霉剂 (phòng môi tễ). Ý nghĩa là: Chất kháng men.

Ý Nghĩa của "防霉剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

防霉剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất kháng men

防霉剂系指为防止霉菌滋生的一种添加剂。食品、水果、饲料、化妆品、涂料、粘合剂、皮革、水产品、塑料等在使用及存放期间,易遭霉菌污染,使成品变质。为了防止霉菌滋生,需在产品中加入防霉剂。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防霉剂

  • volume volume

    - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • volume volume

    - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • volume volume

    - 防腐剂 fángfǔjì

    - chất chống phân huỷ

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn hán 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 果汁 guǒzhī hán 人工 réngōng 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī shì 专业 zhuānyè 生产 shēngchǎn 各类 gèlèi 干燥剂 gānzàojì 防潮 fángcháo de 生产 shēngchǎn 贸易型 màoyìxíng 公司 gōngsī

    - Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao