Đọc nhanh: 防霉化学制剂 (phòng môi hoá học chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu (nấm mốc); chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc; nấm mốc sương).
防霉化学制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu (nấm mốc); chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc; nấm mốc sương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防霉化学制剂
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
化›
学›
防›
霉›