Đọc nhanh: 烃类 (hĩnh loại). Ý nghĩa là: Ô-xit các-bon các loại cồn.
烃类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô-xit các-bon các loại cồn
烃取碳中之火,氢去头以成字。烃的三大副族以分子的饱和程度来区分。烷 (alkanes) 是饱和烃类,无法再接纳氢了。烯 (alkenes) 是少了一分子氢的烃,故加氢便产生烷;一个烯分子可以有多于一处的不饱和双键。故这类型化合物包括二烯、三烯等。比烯更缺氢的烃称为炔 (alkynes) ,它们含有三键。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烃类
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烃›
类›