Đọc nhanh: 闭幕辞 (bế mạc từ). Ý nghĩa là: Diễn văn bế mạc.
闭幕辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn văn bế mạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭幕辞
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
辞›
闭›