闭嘴 bì zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bế chủy】

Đọc nhanh: 闭嘴 (bế chủy). Ý nghĩa là: im lặng; câm mồm; im. Ví dụ : - 我现在心情很差你最好闭嘴。 Tâm trạng bây giờ của tôi rất tệ, tốt nhất là bạn nên im lặng.. - 吵死了都闭嘴! Ồn chết mất, đều im lặng đi.. - 你给我闭嘴别在这胡说八道! Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.

Ý Nghĩa của "闭嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. im lặng; câm mồm; im

停止说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài 心情 xīnqíng 很差 hěnchà 最好 zuìhǎo 闭嘴 bìzuǐ

    - Tâm trạng bây giờ của tôi rất tệ, tốt nhất là bạn nên im lặng.

  • volume volume

    - 吵死 chǎosǐ le dōu 闭嘴 bìzuǐ

    - Ồn chết mất, đều im lặng đi.

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ bié zài zhè 胡说八道 húshuōbādào

    - Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭嘴

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ bié zài zhè 胡说八道 húshuōbādào

    - Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.

  • volume volume

    - 闭上嘴 bìshangzuǐ 不要 búyào 说话 shuōhuà le

    - Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ

    - Bạn im miệng cho tôi.

  • volume volume

    - tiān yòu zài 絮絮 xùxu 不休 bùxiū 地谈 dìtán 感兴趣 gǎnxìngqù de 问题 wèntí 有没有 yǒuméiyǒu 法子 fǎzi 使 shǐ 闭嘴 bìzuǐ

    - Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?

  • volume volume

    - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • volume volume

    - qǐng 闭嘴 bìzuǐ 不要 búyào 打扰 dǎrǎo

    - Bạn hãy ngậm miệng lại, đừng làm phiền tôi.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài gěi 闭嘴 bìzuǐ bié 胡扯 húchě le

    - Hiện tại cậu câm miệng cho tôi, đừng có nói năng tùy tiện nữa.

  • - 闭嘴 bìzuǐ ba 不想 bùxiǎng zài tīng de 声音 shēngyīn

    - Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao