Đọc nhanh: 闭嘴吧 Ý nghĩa là: Im miệng đi.. Ví dụ : - 闭嘴吧,我不想再听你的声音。 Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.. - 闭嘴吧,现在不是讨论的时候。 Im miệng đi, bây giờ không phải lúc để tranh luận.
闭嘴吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Im miệng đi.
- 闭嘴 吧 , 我 不想 再 听 你 的 声音
- Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.
- 闭嘴 吧 , 现在 不是 讨论 的 时候
- Im miệng đi, bây giờ không phải lúc để tranh luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭嘴吧
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 吵死 了 , 都 闭嘴 !
- Ồn chết mất, đều im lặng đi.
- 请 你 闭嘴 , 不要 打扰 我
- Bạn hãy ngậm miệng lại, đừng làm phiền tôi.
- 你 给 我 闭嘴 吧 , 别 再说 了
- Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 闭嘴 吧 , 我 不想 再 听 你 的 声音
- Im miệng đi, tôi không muốn nghe tiếng của bạn nữa.
- 闭嘴 吧 , 现在 不是 讨论 的 时候
- Im miệng đi, bây giờ không phải lúc để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
嘴›
闭›