咧嘴 liězuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【liệt chuỷ】

Đọc nhanh: 咧嘴 (liệt chuỷ). Ý nghĩa là: nhếch mép; hệch, bệu bạo. Ví dụ : - 龇牙咧嘴。 cười nhe răng ra.

Ý Nghĩa của "咧嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

咧嘴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhếch mép; hệch

向两边延伸嘴角

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

✪ 2. bệu bạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咧嘴

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao