Đọc nhanh: 闭上嘴巴 (bế thượng chuỷ ba). Ý nghĩa là: Câm miệng!.
闭上嘴巴 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câm miệng!
Shut up!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭上嘴巴
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 你 给 我 闭嘴 !
- Bạn im miệng cho tôi.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 闭上 你 的 嘴 没人要 你 说话
- Đóng miệng lại, không ai cần bạn nói chuyện!
- 他 笑 得 合不上 嘴
- Anh ấy cười không khép được miệng.
- 他 知道 是 自己 错 了 , 可嘴 上 还 不肯 服软
- anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
嘴›
巴›
闭›