Đọc nhanh: 住嘴 (trụ chuỷ). Ý nghĩa là: câm mồm; im mồm; câm miệng.
住嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câm mồm; im mồm; câm miệng
住口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住嘴
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 用 嘴 咬住 绳子
- Dùng miệng cắn chặt sợi dây.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 她 用 手 紧紧 捂住 嘴
- Cô ấy dùng tay che miệng.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 她 用 手 捂住 嘴 , 以免 叫 出声 来
- Cô ấy dùng tay bịt miệng lại để không hét lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
嘴›