Đọc nhanh: 闪露 (siểm lộ). Ý nghĩa là: để tiết lộ trong giây lát.
闪露 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tiết lộ trong giây lát
to reveal momentarily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪露
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 树叶 上 的 露珠 闪闪发亮
- Sương trên lá cây lấp lánh.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闪›
露›