甘露 gānlù
volume volume

Từ hán việt: 【cam lộ】

Đọc nhanh: 甘露 (cam lộ). Ý nghĩa là: cam lồ; cam lộ; sương; sương ngọt (ví điềm lành), Cam Lộ (thuộc tỉnh Quảng Trị).

Ý Nghĩa của "甘露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘露 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cam lồ; cam lộ; sương; sương ngọt (ví điềm lành)

甜美的露水

✪ 2. Cam Lộ (thuộc tỉnh Quảng Trị)

越南地名属于广治省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘露

  • volume volume

    - 形迹 xíngjì

    - không lộ hình tích

  • volume volume

    - 亮晶晶 liàngjīngjīng de 露珠 lùzhū

    - hạt sương lấp lánh.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 不要 búyào 流露 liúlù 自卑感 zìbēigǎn

    - Đừng để lộ ra cảm giác tự ti

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zhǎng zài 城市 chéngshì zhà dào 农村 nóngcūn 难免 nánmiǎn 露怯 lòuqiè

    - từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.

  • volume volume

    - 鱼露 yúlù yǒu 独特 dútè de 味道 wèidao

    - Nước mắm có hương vị độc đáo.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 甘心 gānxīn jiù 软磨硬泡 ruǎnmóyìngpào 起来 qǐlai

    - Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 徒步 túbù 行走 xíngzǒu 中国 zhōngguó 十年 shínián 风餐露宿 fēngcānlùsù 经历 jīnglì le 很多 hěnduō 磨难 mónàn

    - Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao