Đọc nhanh: 甘露 (cam lộ). Ý nghĩa là: cam lồ; cam lộ; sương; sương ngọt (ví điềm lành), Cam Lộ (thuộc tỉnh Quảng Trị).
甘露 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cam lồ; cam lộ; sương; sương ngọt (ví điềm lành)
甜美的露水
✪ 2. Cam Lộ (thuộc tỉnh Quảng Trị)
越南地名属于广治省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘露
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
露›