露脸 lòuliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lộ kiểm】

Đọc nhanh: 露脸 (lộ kiểm). Ý nghĩa là: mặt mày rạng rỡ; nở mày nở mặt, lộ diện; lộ mặt; xuất hiện. Ví dụ : - 干出点儿名堂来也露露脸。 làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.. - 他有好几天没在村里露脸了。 anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.

Ý Nghĩa của "露脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露脸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt mày rạng rỡ; nở mày nở mặt

指因获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - gàn chū 点儿 diǎner 名堂 míngtang lái 露露脸 lùlòuliǎn

    - làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.

✪ 2. lộ diện; lộ mặt; xuất hiện

露面

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu hǎo 几天 jǐtiān méi zài 村里 cūnlǐ 露脸 lòuliǎn le

    - anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露脸

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 幸福 xìngfú de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy có một vẻ mặt hạnh phúc.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 流露出 liúlùchū 迷惑不解 míhuobùjiě de 神情 shénqíng

    - Trên mặt anh hiện lên vẻ bối rối.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 恐惧 kǒngjù de 样子 yàngzi

    - Trên mặt cô hiện lên vẻ sợ hãi.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 愉快 yúkuài de 神情 shénqíng

    - trên mặt anh ấy lộ vẻ vui tươi.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng guāng 露出 lùchū 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - yǒu hǎo 几天 jǐtiān méi zài 村里 cūnlǐ 露脸 lòuliǎn le

    - anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.

  • volume volume

    - 指导员 zhǐdǎoyuán 心里 xīnli hěn 欢迎 huānyíng de 直爽 zhíshuǎng 但是 dànshì 脸上 liǎnshàng bìng méi 露出 lùchū 赞许 zànxǔ de 表示 biǎoshì

    - trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao