Đọc nhanh: 闪电式结婚 (siểm điện thức kết hôn). Ý nghĩa là: kết hôn vội; nhanh chóng kết hôn.
闪电式结婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn vội; nhanh chóng kết hôn
认识不久就迅速结婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪电式结婚
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 结婚仪式 一 结束 , 宴会 紧接着 就 开始 了
- Lễ cưới vừa kết thúc, tiệc chiêu đãi cũng bắt đầu ngay sau đó.
- 他们 结婚 了
- Họ kết hôn rồi.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 他们 很 年轻 时 就 结了婚
- Họ kết hôn khi còn rất trẻ.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 结婚仪式 上 他们 幸福 满满
- Họ ngập tràn hạnh phúc trong lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
式›
电›
结›
闪›