Đọc nhanh: 门路 (môn lộ). Ý nghĩa là: phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết, cửa; lối vươn lên; đường lối. Ví dụ : - 广开生产门路。 cách thức mở rộng sản xuất.. - 走门路。 con đường vươn lên.. - 钻门路。 tìm đường vươn lên.
门路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp; cách thức; biện pháp; bí quyết
做事的诀窍;解决问题的途径
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
✪ 2. cửa; lối vươn lên; đường lối
特指能达到个人目的的途径
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门路
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
- 俗话说 穷家富路 出门 应多 带些 钱
- Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
- 这个 门路 很 简单
- Cách này rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
门›