Đọc nhanh: 钻门路 (toản môn lộ). Ý nghĩa là: chui luồn.
钻门路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chui luồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻门路
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 俗话说 穷家富路 出门 应多 带些 钱
- Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 浅尝辄止 ( 刚 入门 就 停止 了 钻研 )
- không chuyên sâu nghiên cứu.
- 这个 门路 很 简单
- Cách này rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
钻›
门›