Đọc nhanh: 走门路 (tẩu môn lộ). Ý nghĩa là: đi cửa sau; đi cổng sau.
走门路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi cửa sau; đi cổng sau
走后门,拉关系,托人情,以图对方为自己,办事大开方便之门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走门路
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 穿过 拱门 沿著 那条 路 走
- Đi qua cổng vòm và đi dọc theo con đường đó.
- 从 小路 走要 近 便 一些
- đi đường tắt gần dễ đi hơn một chút.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 他们 总是 牵手 走路
- Họ luôn dắt tay đi bộ.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
走›
路›
门›