阶梯 jiētī
volume volume

Từ hán việt: 【giai thê】

Đọc nhanh: 阶梯 (giai thê). Ý nghĩa là: bậc thềm; bậc thang; nấc thang; chỗ dựa; tầng bậc.

Ý Nghĩa của "阶梯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阶梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc thềm; bậc thang; nấc thang; chỗ dựa; tầng bậc

台阶和梯子,比喻向上的凭借或途径; 作用跟楼梯相似的设备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶梯

  • volume volume

    - 按键 ànjiàn 招呼 zhāohu 电梯 diàntī

    - Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.

  • volume volume

    - 阶级觉悟 jiējíjuéwù

    - giác ngộ giai cấp.

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ gěi 找个 zhǎogè 台阶 táijiē

    - Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 走上 zǒushàng 台阶 táijiē

    - Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • volume volume

    - dào 中年 zhōngnián 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao