Đọc nhanh: 长白朝鲜族自治县 (trưởng bạch triều tiên tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Trường Bạch của Hàn Quốc ở Baishan 白山 , Cát Lâm.
长白朝鲜族自治县 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận tự trị Trường Bạch của Hàn Quốc ở Baishan 白山 , Cát Lâm
Changbai Korean autonomous county in Baishan 白山 [Bái shān], Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长白朝鲜族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 你 先别 问 , 到时候 自然 明白
- anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
族›
朝›
治›
白›
自›
长›
鲜›