Đọc nhanh: 长存 (trưởng tồn). Ý nghĩa là: trường sinh; sống mãi, trường tồn.
长存 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trường sinh; sống mãi
长生
✪ 2. trường tồn
长期存在,长期存留
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长存
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 永世长存
- tồn tại mãi mãi
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 侠义精神 一直 长存
- Tinh thần nghĩa hiệp luôn trường tồn.
- 清朝 存在 了 很 长时间
- Triều Thanh tồn tại trong một thời gian rất dài.
- 如何 去除 长期存在 的 痘 印
- Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
长›