长存 cháng cún
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng tồn】

Đọc nhanh: 长存 (trưởng tồn). Ý nghĩa là: trường sinh; sống mãi, trường tồn.

Ý Nghĩa của "长存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长存 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trường sinh; sống mãi

长生

✪ 2. trường tồn

长期存在,长期存留

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长存

  • volume volume

    - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • volume volume

    - 永世长存 yǒngshìchángcún

    - tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 罐头 guàntou 肉类 ròulèi 适合 shìhé 长时间 zhǎngshíjiān 储存 chǔcún

    - Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 北周 běizhōu 存在 cúnzài 时间 shíjiān zhǎng

    - Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.

  • volume volume

    - 侠义精神 xiáyìjīngshén 一直 yìzhí 长存 chángcún

    - Tinh thần nghĩa hiệp luôn trường tồn.

  • volume volume

    - 清朝 qīngcháo 存在 cúnzài le hěn 长时间 zhǎngshíjiān

    - Triều Thanh tồn tại trong một thời gian rất dài.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 去除 qùchú 长期存在 chángqīcúnzài de dòu yìn

    - Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao