永存 yǒngcún
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh tồn】

Đọc nhanh: 永存 (vĩnh tồn). Ý nghĩa là: vĩnh tồn; tồn tại vĩnh viễn; bất hủ. Ví dụ : - 友谊永存 tình hữu nghị tồn tại mãi mãi. - 烈士的英名和业绩永存。 công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.

Ý Nghĩa của "永存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

永存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vĩnh tồn; tồn tại vĩnh viễn; bất hủ

永久存在;长存不灭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì 永存 yǒngcún

    - tình hữu nghị tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 烈士 lièshì de 英名 yīngmíng 业绩 yèjì 永存 yǒngcún

    - công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永存

  • volume volume

    - 永世长存 yǒngshìchángcún

    - tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 学籍 xuéjí 档案 dàngàn yóu 学校 xuéxiào 教导处 jiàodǎochù 永久 yǒngjiǔ 保存 bǎocún

    - Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • volume volume

    - 灵魂 línghún 不朽 bùxiǔ 永远 yǒngyuǎn 存在 cúnzài

    - Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.

  • volume volume

    - 英名永存 yīngmíngyǒngcún

    - tên tuổi anh hùng tồn tại mãi mãi.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì 永存 yǒngcún

    - tình hữu nghị tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - de 光辉业绩 guānghuīyèjì jiāng 永远 yǒngyuǎn 留存 liúcún zài 人们 rénmen de 心中 xīnzhōng

    - công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.

  • volume volume

    - 烈士 lièshì de 英名 yīngmíng 业绩 yèjì 永存 yǒngcún

    - công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao