Đọc nhanh: 体育锻炼 (thể dục đoạn luyện). Ý nghĩa là: tập thể dục.
体育锻炼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập thể dục
physical exercise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育锻炼
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 她 坚持 每天 锻炼身体
- Anh ây kiên trì rèn luyện cơ thể mỗi ngày.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 几位 老人 一起 锻炼身体
- Vài cụ già tập thể dục cùng nhau.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 他 每天 都 锻炼 , 身体 很 结实
- Anh ấy tập thể dục hàng ngày, cơ thể rất khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
炼›
育›
锻›