锦绣前程 jǐnxiù qiánchéng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm tú tiền trình】

Đọc nhanh: 锦绣前程 (cẩm tú tiền trình). Ý nghĩa là: tương lai tươi sáng / triển vọng tươi sáng.

Ý Nghĩa của "锦绣前程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

锦绣前程 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tương lai tươi sáng / triển vọng tươi sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦绣前程

  • volume volume

    - 前程远大 qiánchéngyuǎndà

    - tiền đồ rộng lớn.

  • volume volume

    - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ gấm vóc.

  • volume volume

    - 光辉 guānghuī 前程 qiánchéng

    - tiền đồ xán lạn

  • volume volume

    - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 经济 jīngjì 建设 jiànshè 如日中天 rúrìzhōngtiān 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 未来 wèilái 光明 guāngmíng

    - Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao