祝你前程似锦 zhù nǐ qiánchéng sì jǐn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 祝你前程似锦 Ý nghĩa là: Chúc bạn tương lai tươi sáng. Ví dụ : - 祝你前程似锦事业有成。 Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.. - 祝你前程似锦未来光明。 Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

Ý Nghĩa của "祝你前程似锦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝你前程似锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc bạn tương lai tươi sáng

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • volume volume

    - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 未来 wèilái 光明 guāngmíng

    - Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你前程似锦

  • volume volume

    - 似乎 sìhū 用光 yòngguāng le 羽毛 yǔmáo

    - Bạn dường như mới ra khỏi lông.

  • volume volume

    - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ gấm vóc.

  • volume volume

    - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 经济 jīngjì 建设 jiànshè 如日中天 rúrìzhōngtiān 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng

  • - 希望 xīwàng de 事业有成 shìyèyǒuchéng 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Hy vọng sự nghiệp của bạn thành công và tương lai tươi sáng.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 未来 wèilái 光明 guāngmíng

    - Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

  • - zhù 大展宏图 dàzhǎnhóngtú 前途无量 qiántúwúliàng

    - Chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tương lai vô hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao