Đọc nhanh: 锡霍特山脉 (tích hoắc đặc sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Sichote-Alin ở vùng viễn đông nước Nga đối diện với đảo Sakhalin.
锡霍特山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Sichote-Alin ở vùng viễn đông nước Nga đối diện với đảo Sakhalin
Sichote-Alin mountain range in Russian far east opposite Sakhalin Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡霍特山脉
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
特›
脉›
锡›
霍›