• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Bao (勹)

  • Pinyin: Tì , Xī , Xí
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅易
  • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
  • Bảng mã:U+9521
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 锡

  • Cách viết khác

    𠑳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锡 theo âm hán việt

锡 là gì? (Tích). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノノ). Ý nghĩa là: thiếc, Zn. Chi tiết hơn...

Âm:

Tích

Từ điển phổ thông

  • thiếc, Zn

Từ ghép với 锡