Đọc nhanh: 锡林郭勒盟 (tích lâm quách lặc minh). Ý nghĩa là: Liên minh Xilin Gol, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông.
锡林郭勒盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Xilin Gol, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông
Xilin Gol league, a prefecture level subdivision of Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡林郭勒盟
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
林›
盟›
郭›
锡›