Đọc nhanh: 锡林郭勒 (tích lâm quách lặc). Ý nghĩa là: Liên minh Xilin Gol, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông.
锡林郭勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Xilin Gol, một phân khu cấp tỉnh của Nội Mông
Xilin Gol league, a prefecture level subdivision of Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡林郭勒
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
林›
郭›
锡›