Đọc nhanh: 拜盟 (bái minh). Ý nghĩa là: kết nghĩa anh em.
拜盟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nghĩa anh em
拜把子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜盟
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
盟›