Đọc nhanh: 销售时点情报系统 (tiêu thụ thì điểm tình báo hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống điểm bán hàng.
销售时点情报系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống điểm bán hàng
point of sale system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售时点情报系统
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 这 销售 仔 很 热情
- Thằng nhóc bán hàng này rất nhiệt tình.
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 汽车 报废 时应 将 原 牌照 缴销
- xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 市场 销售 情况 的 信息 不断 反馈 到 工厂
- thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
情›
报›
时›
点›
系›
统›
销›