Đọc nhanh: 销售时点 (tiêu thụ thì điểm). Ý nghĩa là: điểm bán hàng.
销售时点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm bán hàng
point of sale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售时点
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 今年 的 销售 比 去年 减少 了 10
- Doanh số năm nay giảm 10% so với năm ngoái.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
时›
点›
销›