Đọc nhanh: 公共交换电话网路 (công cộng giao hoán điện thoại võng lộ). Ý nghĩa là: PSTN, mạng điện thoại chuyển mạch công cộng.
公共交换电话网路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PSTN
✪ 2. mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public switched telephone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共交换电话网路
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 我们 乘坐 公共 交通工具
- Chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- 公用电话
- điện thoại công cộng
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 他 每天 坐 七路 公交车 上学
- Anh ấy đi tuyến xe buýt số 7 đến trường mỗi ngày.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
公›
共›
换›
电›
网›
话›
路›