Đọc nhanh: 钻头夹盘 (toản đầu giáp bàn). Ý nghĩa là: mâm cặp mũi khoan (bộ phận máy).
钻头夹盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm cặp mũi khoan (bộ phận máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻头夹盘
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 由 仓库 朝 外头 盘 东西
- Khuân đồ đạc từ trong kho ra.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 她 盘起 头发 就 开始 做饭
- Cô buộc tóc lên và bắt đầu nấu ăn.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
夹›
盘›
钻›