Đọc nhanh: 岩石钻头 (nham thạch toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan đá.
岩石钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩石钻头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
岩›
石›
钻›