Đọc nhanh: 麻花钻头 (ma hoa toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông, mũi khoan sắt.
麻花钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan bê tông, mũi khoan sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻花钻头
- 头昏眼花
- đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
- 如何 编 麻花 辫
- Cách tết bím tóc thế nào?
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
花›
钻›
麻›