Đọc nhanh: 鱼尾钻头 (ngư vĩ toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan đuôi cá.
鱼尾钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan đuôi cá
学科:钻探工程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾钻头
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 我 从头到尾 都 在 听
- Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
尾›
钻›
鱼›