Đọc nhanh: 油压钻头 (du áp toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan nén dầu, Mũi khoan bê tông.
油压钻头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan nén dầu
✪ 2. Mũi khoan bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压钻头
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
头›
油›
钻›