Đọc nhanh: 取芯钻头 (thủ tâm toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan lấy mẫu vật.
取芯钻头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan lấy mẫu vật
取芯钻头主要是用来对钢板等产品钻孔的工具,空心钻头配合专门上取芯钻头的机器。薄壁金刚石取芯钻头:混凝土芯样是在结构混凝土上直接钻取的,将芯样加工后进行抗压强度试验,这种方法是公认为一种比较直观可靠的检测混凝土强度的试验方法。取芯方法和技术操作请参照我国正式颁布的 《钻芯法检测混凝土强度技术规程》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取芯钻头
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
头›
芯›
钻›