Đọc nhanh: 钻探装置 (toản tham trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khoan (nổi hoặc không nổi).
钻探装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khoan (nổi hoặc không nổi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻探装置
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
置›
装›
钻›