Đọc nhanh: 镭射印表机 (lôi xạ ấn biểu cơ). Ý nghĩa là: Máy in laser.
镭射印表机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy in laser
laser printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭射印表机
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
射›
机›
表›
镭›