Đọc nhanh: 钩嘴圆尾鹱 (câu chuỷ viên vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tahiti petrel (Pterodroma rostrata).
钩嘴圆尾鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Tahiti petrel (Pterodroma rostrata)
(bird species of China) Tahiti petrel (Pterodroma rostrata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩嘴圆尾鹱
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
圆›
尾›
钩›
鹱›