Đọc nhanh: 银胸阔嘴鸟 (ngân hung khoát chuỷ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mỏ rộng ngực bạc (Serilophus lunatus).
银胸阔嘴鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mỏ rộng ngực bạc (Serilophus lunatus)
(bird species of China) silver-breasted broadbill (Serilophus lunatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银胸阔嘴鸟
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 心胸开阔
- lòng dạ rộng rãi
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
胸›
银›
阔›
鸟›