Đọc nhanh: 金冠树八哥 (kim quán thụ bát ca). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myna mào vàng (Ampeliceps coronatus).
金冠树八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) myna mào vàng (Ampeliceps coronatus)
(bird species of China) golden-crested myna (Ampeliceps coronatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金冠树八哥
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
冠›
哥›
树›
金›