Đọc nhanh: 波哥大 (ba ca đại). Ý nghĩa là: Bô-gô-ta; Bogota (thủ đô Cô-lôm-bi-a).
波哥大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bô-gô-ta; Bogota (thủ đô Cô-lôm-bi-a)
哥伦比亚首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波哥大
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 大哥 怎 的 不见
- anh cả sao không thấy?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 呵 ! 输 也 输 了 , 虽然 我 比 你老 , 愿赌服输 嘛 我 以后 叫 你 一声 大哥
- Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
大›
波›