Đọc nhanh: 野餐烧烤用火山岩石 (dã xan thiếu khảo dụng hoả sơn nham thạch). Ý nghĩa là: Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng; Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng; Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng.
野餐烧烤用火山岩石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá dung nham núi lửa sử dụng trong vỉ nướng; Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng; Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐烧烤用火山岩石
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岩›
火›
烤›
烧›
用›
石›
野›
餐›