Đọc nhanh: 石油工业用火炬塔 (thạch du công nghiệp dụng hoả cự tháp). Ý nghĩa là: Ống đốt khí đồng hành dùng trong công nghiệp dầu mỏ.
石油工业用火炬塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống đốt khí đồng hành dùng trong công nghiệp dầu mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油工业用火炬塔
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 火油 可以 用来 做灯
- Dầu hỏa có thể được sử dụng để làm đèn.
- 我们 用 火炬 照亮
- Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
塔›
工›
油›
火›
炬›
用›
石›