Đọc nhanh: 浴室装置 (dục thất trang trí). Ý nghĩa là: Phụ kiện bồn tắm.
浴室装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện bồn tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室装置
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 我们 用 气球 装饰 教室
- Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
浴›
置›
装›