Đọc nhanh: 野 (dã). Ý nghĩa là: hoang dã; dại, lỗ mãng; thô lỗ, buông thả; bừa bãi; hỗn loạn (không kiểm soát). Ví dụ : - 这是一种野花。 Đây là một loại hoa dại.. - 他在看到了野动物。 Anh ta đã nhìn thấy động vật hoang dã.. - 他的行为非常野。 Hành động của anh ấy rất thô lỗ.
野 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. hoang dã; dại
非人工饲养或培育的
- 这是 一种 野花
- Đây là một loại hoa dại.
- 他 在 看到 了 野 动物
- Anh ta đã nhìn thấy động vật hoang dã.
✪ 2. lỗ mãng; thô lỗ
粗鲁无礼;蛮横
- 他 的 行为 非常 野
- Hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 野 的 语言 让 人 不 舒服
- Ngôn ngữ thô lỗ khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
✪ 3. buông thả; bừa bãi; hỗn loạn (không kiểm soát)
不受约束的;放荡不羁的
- 他 的 个性 很野
- Tính cách của anh ấy rất hỗn loạn.
- 她 的 举止 有些 野
- Cách cư xử của cô ấy hơi bừa bãi.
✪ 4. bất hợp pháp; phi pháp
非正式的;不合法的
- 警察 查封 了 一个 野 赌场
- Cảnh sát đã đóng cửa một sòng bạc bất hợp pháp.
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
✪ 5. rừng; hoang (động vật)
没有主人的(家畜)
- 那 只 猫 是 野猫
- Con mèo đó là mèo hoang.
- 他 发现 了 一只 野猪
- Anh ấy phát hiện một con heo rừng.
野 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực; vùng; nơi (vùng ngoài thành; ngoại ô)
离城镇较远的地方;偏远不繁华的地方
- 山野 风光 很 美
- Cảnh ở vùng núi rất đẹp.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
✪ 2. giới hạn; phạm vi
范围;界限
- 这个 项目 的 野 很 广
- Phạm vi của dự án này rất rộng.
- 他们 讨论 了 计划 的 野
- Họ đã thảo luận về phạm vi của kế hoạch.
✪ 3. người dân; dân gian; dân (ngoài giới cầm quyền)
指民间,不当政的地位。(与“朝”相对)
- 他 在野 活动 很 活跃
- Anh ấy rất năng động trong các hoạt động của người dân.
- 这 本书 反映 了 野 的 意见
- Cuốn sách này phản ánh ý kiến của dân.
✪ 4. họ Dã
姓
- 野 先生 是 我 的 邻居
- Ông Dã là hàng xóm của tôi.
- 那 是 野 先生
- Kia là ông Dã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
野›