Đọc nhanh: 野菜 (dã thái). Ý nghĩa là: rau dại.
野菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau dại
可以做蔬菜的野生植物,如马齿苋、苣荬菜等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野菜
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
野›