草野 cǎoyě
volume volume

Từ hán việt: 【thảo dã】

Đọc nhanh: 草野 (thảo dã). Ý nghĩa là: dân dã; dân gian; quê; quê mùa; thảo dã, quê mùa; thô lậu. Ví dụ : - 草野小民。 người dân quê mùa hèn mọn

Ý Nghĩa của "草野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草野 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dân dã; dân gian; quê; quê mùa; thảo dã

旧时指民间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 草野 cǎoyě 小民 xiǎomín

    - người dân quê mùa hèn mọn

✪ 2. quê mùa; thô lậu

粗野;鄙陋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草野

  • volume volume

    - 草野 cǎoyě 小民 xiǎomín

    - người dân quê mùa hèn mọn

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 草野 cǎoyě 传说 chuánshuō hěn 有趣 yǒuqù

    - Truyền thuyết dân gian rất thú vị.

  • volume volume

    - 草丛 cǎocóng zhōng hái 杂有 záyǒu 粉红色 fěnhóngsè de 野花 yěhuā

    - trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 绿色 lǜsè de 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 绿色 lǜsè de 草杂 cǎozá yǒu 各色 gèsè de 野花 yěhuā

    - Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao