Đọc nhanh: 重量鉴定证明书 (trọng lượng giám định chứng minh thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận kiểm định trọng lượng.
重量鉴定证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận kiểm định trọng lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重量鉴定证明书
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
定›
明›
证›
重›
量›
鉴›